spread eagle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spread eagle
Phát âm : /'spred'i:gl/
+ danh từ
- hình đại bàng giang cánh (quốc huy Mỹ)
- (thông tục) gà vịt nướng cả con
- (hàng hải) người bị nọc ra mà đánh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spread eagle"
Lượt xem: 737